độc tài

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 獨裁.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

độc tài

  1. dictatorial; authoritarian
    nhà độc tàidictator
    chế độ độc tàidictatorship

Noun

[edit]

độc tài

  1. a dictator