đồng bằng duyên hải
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]đồng bằng (“plain”) + duyên hải (“coastal”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaŋ˨˩ zwiən˧˧ haːj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˦˩ ʔɓaŋ˦˩ jwiəŋ˧˧ haːj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaŋ˨˩ j⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ haːj˨˩˦]
Noun
[edit]- a coastal plain
- Synonym: đồng bằng ven biển