đồng bằng duyên hải

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
Đồng bằng duyên hải tại An-ba-ni

Etymology

[edit]

đồng bằng (plain) +‎ duyên hải (coastal).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaŋ˨˩ zwiən˧˧ haːj˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˦˩ ʔɓaŋ˦˩ jwiəŋ˧˧ haːj˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaŋ˨˩ j⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ haːj˨˩˦]

Noun

[edit]

đồng bằng duyên hải

  1. a coastal plain
    Synonym: đồng bằng ven biển

Derived terms

[edit]