Jump to content

đồn đại

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đồn đại

  1. to widely spread a rumor
    Synonym: đồn đãi
    Near-synonym: đồn
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Quách Dương hai người từ lâu đã nghe giang hồ đồn đại Trường Xuân từ Khưu Xử Cơ võ công cao cường, tính tình nghĩa hiệp, []
      Guō and Yáng had since long heard it rumored all over that Master Chángchūn Qiū Chǔjī was highly skilled in the martial arts and was of chivalrous disposition; []