đồ đạc
Appearance
See also: đo đạc
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Từ láy formation of đồ (“stuff”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗo˨˩ ʔɗaːk̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗow˦˩ ʔɗaːk̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗow˨˩ ʔɗaːk̚˨˩˨]
Noun
[edit]- (collective) stuff
- Dọn đồ dọn đạc đi!
- Put your stuff away and clean your room!