Jump to content

đồ đạc

From Wiktionary, the free dictionary
See also: đo đạc

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Từ láy formation of đồ (stuff)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đồ đạc

  1. (collective) stuff
    Dọn đồ dọn đạc đi!
    Put your stuff away and clean your room!