Jump to content

đồ án

From Wiktionary, the free dictionary
See also: doan, đoàn, Đoàn, đoản, and đoạn

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 圖案 (design, plan, project).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đồ án

  1. design, plan, project