Jump to content

đền đáp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đền +‎ đáp.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đền đáp

  1. to pay back an act of kindness; to return the favor; to repay a kindness with gratitude
    Synonym: báo đáp