đắc thắng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 得勝.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

đắc thắng

  1. (derogatory) gleeful about one's victory or triumph
    vẻ mặt đắc thắngthe gleeful face of a victor
    Cái vẻ đắc thắng của nó trông mà gai mắt.
    His gleeful demeanor after the victory is naught but poison to my eyes.