Jump to content

đậu thận

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

đậu (bean) +‎ thận (kidney). Calque of English kidney bean

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đậu thận (腎豆)

  1. kidney bean
    Synonyms: yêu đậu, đậu tây