Jump to content

đầu tay

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đầu (first) +‎ tay (hand).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

đầu tay

  1. (of a piece of work) debut; first
    Synonym: ra mắt
    tiểu thuyết đầu taya debut novel