đầu đuôi
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]đầu (“head”) + đuôi (“tail”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ ʔɗuəj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəw˦˩ ʔɗuj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ ʔɗuj˧˧]
Noun
[edit]- all the details of a story or incidence
- Synonym: đầu cua tai nheo
- Bình tĩnh. Kể tao nghe đầu đuôi sự việc coi nào.
- Calm down and tell me the details.
- Tao chưa rõ đầu đuôi câu chuyện thế nào cả.
- I still don't follow the nitty-gritties.