Jump to content

đầu đuôi

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đầu (head) +‎ đuôi (tail).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đầu đuôi

  1. all the details of a story or incidence
    Synonym: đầu cua tai nheo
    Bình tĩnh. Kể tao nghe đầu đuôi sự việc coi nào.
    Calm down and tell me the details.
    Tao chưa rõ đầu đuôi câu chuyện thế nào cả.
    I still don't follow the nitty-gritties.