Jump to content

đấu tranh

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 鬥爭.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đấu tranh

  1. to struggle; to fight
    đấu tranh cho đất nước được độc lập và tự doto struggle for the independence and freedom of one's country
    Hạnh phúc là đấu tranhTo be happy is to fight (based on Karl Marx's jocular confession)