đạo Hồi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đạo (religion) +‎ Hồi (Hui), literally "religion of the Hui".

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đạo Hồi (道回)

  1. (informal) Synonym of Hồi giáo (Islam)
    Coordinate terms: đạo Chúa, đạo Phật, đạo Do Thái