Jump to content

đại từ nhân xưng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

đại từ +‎ nhân xưng.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˨ʔ tɨ˨˩ ɲən˧˧ sɨŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ʔ tɨ˦˩ ɲəŋ˧˧ sɨŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˨ tɨ˨˩ ɲəŋ˧˧ sɨŋ˧˧]

Noun

[edit]

đại từ nhân xưng

  1. (grammar) personal pronoun