Jump to content

đại đoàn kết

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đại (great) +‎ đoàn kết (to unite).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đại đoàn kết

  1. great unity

Derived terms

[edit]
Derived terms

See also

[edit]