đương thời
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 當時, common reading of đương thì.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˧˧ tʰəːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˧˧ tʰəːj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˧˧ tʰəːj˨˩]
Adjective
[edit]- around the point in time in question
- người đương thời
- contemporary people / people back then