Jump to content

đĩnh đạc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

đĩnh đạc

  1. proud and dignified
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 81:
      Khi chiếc Traction lăn bánh, ông vẫy tay chào Luisa và Jeannette rồi đĩnh đạc bước ra cổng.
      When the Traction was starting, he waved at Luisa and Jeannette and proudly marched out the gate.