đài truyền hình
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]đài (“network; station”) + truyền hình (“to transmit video content”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ t͡ɕwiən˨˩ hïŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˦˩ ʈwiəŋ˦˩ hɨn˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ ʈ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩ hɨn˨˩]
Noun
[edit]- television station; television network
- Đài Truyền hình Việt Nam ― Vietnam Television