Jump to content

ĐTDĐ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiən˧˨ʔ tʰwaːj˧˨ʔ zi˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩ʔ tʰwaːj˨˩ʔ jɪj˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩˨ tʰ⁽ʷ⁾aːj˨˩˨ jɪj˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨]
  • Phonetic spelling: điện thoại di động

Noun

[edit]

ĐTDĐ

  1. Acronym of điện thoại di động.