Jump to content

Đức Bà

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đức (honorific prefix) +‎ (lady).

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Đức

  1. (Christianity) Our Lady; Notre Dame
    Nhà thờ Đức Bà Pa-ri
    the Notre-Dame de Paris