Đế Thích
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 帝釋, composed of 帝 (“emperor”) and 釋 (“Sakra”), Literary Chinese 帝釋 (Dìshì)
Proper noun
[edit]- Sakra
- Synonyms: Đế Thích Thiên, Đế Thích Thiên Vương, Thích, Thích Đề Hoàn Nhân, Thiên Chủ