ăn tạp
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]ăn (“to eat”) + tạp (“miscellaneous”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔan˧˧ taːp̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔaŋ˧˧ taːp̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔaŋ˧˧ taːp̚˨˩˨]
Verb
[edit]- (zoology) to be omnivorous
- Người, lợn, gấu, v.v. là các loài ăn tạp.
- Humans, pigs, bears, etc. are omnivores.