Jump to content

ăn lậm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

ăn lậm

  1. to cut something valuable from somebody
    Synonym: ăn chặn
    Thằng đó toàn ăn lậm tiền của người ta chứ có uy tín gì.
    That guy steals money from others all the time, let alone distrustful.