ăn đứt

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ăn +‎ đứt.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

ăn đứt

  1. (colloquial) to be clearly/blatantly superior in quality
    Ông huấn luyện viên mới của đội tụi này ăn đứt ông cũ nhá.
    I'll let you know that our new coach is on another level compared to the old one.