Jump to content

ý nhị

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 意蕊.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

ý nhị

  1. full of hidden meaning
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 128:
      Không hiểu sao Điền lại ý nhị giấu mặt không tiếp, chỉ có cậu phó ra trả lời về mọi chuyện.
      It was not clear why Điền significantly failed to show up, leaving only his deputy to answer all questions.