ùn ùn
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔun˨˩ ʔun˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔun˦˩ ʔun˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔʊwŋ͡m˨˩ ʔʊwŋ͡m˨˩]
Adverb
[edit]- (somewhat colloquial) numerously
- Buổi hòa nhạc chưa bắt đầu mà fan hâm mộ đã ùn ùn kéo đến.
- The fans already gathered big even though the concert hasn't even started.