xa xì
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [saː˧˧ si˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [saː˦˥ si˩]
Adjective
[edit]- different
- chá hàng xa xì ― different prices
- pi bươn xa xì ― different ages
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội