xa pắt
Appearance
Tày
[edit]Etymology
[edit]xa (“to search”) + pắt (“to capture”)
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [saː˧˧ pat̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [saː˦˥ pat̚˦]
Verb
[edit]- to search for and capture
- xa pắt slấc ― to capture foreign invaders
- xa pắt biệt kích ― (please add an English translation of this usage example)
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội