Jump to content

tiến-hoá

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Verb

[edit]

tiến-hoá

  1. Obsolete spelling of tiến hoá (to evolve).
    • 1998, TAO ĐÀN 1939 [CLASSY TALK 1939]:
      Xã-hội tiến-hoá thì văn-tự ngữ-ngôn cũng tiến-hoá theo.
      As society evolves, writing and language evolve as well.