slỉnh slạc
Appearance
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɬïŋ˨˩˧ ɬaːk̚˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [θïŋ˨˦ θaːk̚˩˧]
Adjective
[edit]- sober
- Pây tàng lèo slỉnh slạc.
- Stay alert while on the road.
Verb
[edit]- to pay attention
- Dắc xảng hẩư slỉnh slạc
- I warned you so you could pay attention.
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội