Jump to content

slỉnh slạc

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

slỉnh slạc

  1. sober
    Pây tàng lèo slỉnh slạc.
    Stay alert while on the road.

Verb

[edit]

slỉnh slạc

  1. to pay attention
    Dắc xảng hẩư slỉnh slạc
    I warned you so you could pay attention.

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội