slẻ
Appearance
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɬɛ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [θɛ˨˦]
Etymology 1
[edit]Noun
[edit]slẻ (笡)
- small stick
- slẻ pao fầy ― matchstick
- bamboo tape (for basketwork); bamboo slat (of a paper fan)
- slẻ vỉ ― bamboo slat
- rim; frame; framework
- slẻ lưởng ― umbrella frame
- vertical bar; mullion; paling
- slẻ táng chặc ― window paling
Etymology 2
[edit]Verb
[edit]slẻ
Etymology 3
[edit]Adjective
[edit]slẻ
Verb
[edit]slẻ
- to ignore
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội