Jump to content

phjắc cát

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Alternative forms

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

phjắc cát

  1. cabbage; mustard greens (Brassica oleracea)
    phjắc cát pó khẩucabbage (Brassica oleracea var. capitata)
    mằn phjắc cátradish

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient