phjắc cát
Appearance
Tày
[edit]Alternative forms
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [pʰʲak̚˧˥ kaːt̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [pʰʲak̚˦ kaːt̚˦]
Noun
[edit]- cabbage; mustard greens (Brassica oleracea)
- phjắc cát pó khẩu ― cabbage (Brassica oleracea var. capitata)
- mằn phjắc cát ― radish