Jump to content

ngạ ba

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From Vietnamese ngã ba

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ngạ ba (我𠀧)

  1. three-way intersection; fork

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội