na̱o
Appearance
See also: Appendix:Variations of "nao"
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naːw˩˩]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [naːw˧]
Verb
[edit]na̱o (惱)
- to bother, to insist, to beg
- Lục na̱o pây háng đuổi me̱.
- The child begged his mom to go to the market.
- 蚾三貪告惱
- Vị sam tham cảo nảo
- (please add an English translation of this usage example)
Derived terms
[edit]References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội