nác

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Middle Vietnamese

[edit]

Noun

[edit]

nác

  1. Alternative form of nước

Descendants

[edit]
  • Vietnamese: nác

References

[edit]

Vietnamese

[edit]

Noun

[edit]

nác

  1. Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, and Quảng Trị form of nước
    Để con đi nấu nác.
    Let me go boil some water.

Anagrams

[edit]