mửng
Appearance
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [mɨŋ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [mɨŋ˨˦]
Verb
[edit]mửng
- to rejoice, to congratulate
- Thi đảy khảu đại học, tằng bản mà mửng.
- Having passed the university entrance exam, the whole village came to congratulate him.
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội