mư̱n
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "mun"
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [mɨn˩˩]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [mɨn˧]
Etymology 1
[edit]Noun
[edit]mư̱n
- dust
- đin mư̱n bên ― floating dust
Derived terms
[edit]Adjective
[edit]mư̱n
Etymology 2
[edit]Adjective
[edit]mư̱n
- numb
- mừ kha mư̱n ― numb limbs
- having a strong and fragrant smell
- mác pục nhằng mư̱n
- a still fragrant grapefruit
Derived terms
[edit]References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội