fật
Appearance
Tày
[edit]Etymology
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [fət̚˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [vət̚˩˧]
Adjective
[edit]fật
- to be boiled
- nặm fật ― boiled water
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội