Jump to content

ca̱ điên

From Wiktionary, the free dictionary
See also: Cadien

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

ca̱ điên

  1. clear; unambiguous
    nhằng chứ ca̱ điênto still remember clearly
  2. identical
    tồng căn ca̱ điênto be identical to one another

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên