Jump to content

bay hơi

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Verb

[edit]

bay hơi

  1. to evaporate
    dễ bay hơivolatile (literally, “easily evaporates”)
    Tinh dầu là một dạng chất lỏng chứa các hợp chất thơm dễ bay hơi
    (please add an English translation of this usage example)