Jump to content

bươn slam

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From bươn (month) +‎ slam (three).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bươn slam (𬂇三, 班三)

  1. March
  2. a year's third lunar month

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[2] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient