Jump to content

bươn nhuâ̱n

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From bươn (month) +‎ nhuâ̱n (intercalary). (This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium. Particularly: “Based on the tone, I'd assume Tày borrowed "nhuâ̱n" directly from Middle Chinese.”)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bươn nhuâ̱n

  1. a year's intercalary lunar month

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên