From Wiktionary, the free dictionary
From bâư (“leaf”) + khẻ, the latter ultimately from Chinese 契.
bâư khẻ
- paper of contract
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên