Jump to content

Viêt Nam

From Wiktionary, the free dictionary

Breton

[edit]

Proper noun

[edit]

Viêt Nam

  1. Vietnam (a country in Southeast Asia)

French

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • IPA(key): /vjɛt.nam/
  • Audio:(file)

Proper noun

[edit]

Viêt Nam m

  1. Alternative spelling of Vietnam: Vietnam (a country in Southeast Asia)

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

Borrowed from Vietnamese Việt Nam.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

Viêt Nam

  1. (Mường Bi) Vietnam (a country in Southeast Asia)
    Đác ha là đác Viêt Nam
    Our country is Vietnam

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội