Jump to content

Mẹc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Clipping of Mercedes's pronunciation in Vietnamese (Mẹc-xe-đét).[1] Compare Merc.

Noun

[edit]

Mẹc

  1. (slang) Mercedes-Benz
    • 2020 June 24, Thể thao 24/7[1]:
      Tại sao xe "Mẹc" lại hấp dẫn trong mắt nhiều người?
      Why are "Mercs" attractive to many people?

References

[edit]