Diệu Âm
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 妙音, composed of 妙 (“wonderful”) and 音 (“sound”), Literary Chinese 妙音 (miàoyīn)
Proper noun
[edit]- Gadgadasvara (a bodhisattva)
- Synonym of Biện Tài (“Sarasvati”)
- Synonyms: Diệu Âm Nhạc, Mĩ Âm
- Diệu Âm Thiên Nữ
- Sarasvati the Devi
- Diệu Âm Phật Mẫu
- Sarasvati the Buddhist Mother