Jump to content

Cô-rinh-tô

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Italian Corinto

Proper noun

[edit]

Cô-rinh-tô

  1. (Protestantism) Alternative form of Cô-ranh-tơ (Corinth (a city in Greece))
    Thơ thứ nhứt/hai của Phao-lô gởi cho người Cô-rinh-tô
    The First/Second of Epistle of Paul to the Corinthians
  2. (Protestantism) Corinthians