-iếc
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Suffix
[edit]-iếc
- suffix for reduplication with dismissive meaning, schm-
- 2001, Chu Lai, chapter 5, in Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học:
- […] chứ có muốn là người hùng người hiếc gì đâu.
- […] it isn't that I want to be some hero schmero or something.
Usage notes
[edit]Spelled -yếc after a glide and yếc when reduplicating a vowel-initial word.