Jump to content

𱦲

From Wiktionary, the free dictionary

𱦲 U+319B2, 𱦲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-319B2
𱦱
[U+319B1]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱦳
[U+319B3]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𱦲 (Kangxi radical 85, +8, 11 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𱦲 (mươi)

  1. Nôm form of mươi (frost, dew).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội