Jump to content

𱍼

From Wiktionary, the free dictionary

𱍼 U+3137C, 𱍼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3137C
𱍻
[U+3137B]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱍽
[U+3137D]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𱍼 (Kangxi radical 4, 丿+6, 7 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𱍼 (ca)

  1. Nôm form of ca (crow).
    𫯩𱍧𦙟吝𱍼
    Bân tắm te̱ lộn ca
    [If a swallow] flies low, [it will] be mixed up with a crow.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội