𮨭

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𮨭 U+2EA2D, 𮨭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2EA2D
𮨬
[U+2EA2C]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮨮
[U+2EA2E]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𮨭 (Kangxi radical 182, +8, 17 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𮨭 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lồm (wind).

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Zhuang

[edit]

Noun

[edit]

𮨭

  1. Sawndip form of rumz (wind)